Có 2 kết quả:
精明能干 jīng míng néng gàn ㄐㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄋㄥˊ ㄍㄢˋ • 精明能幹 jīng míng néng gàn ㄐㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄋㄥˊ ㄍㄢˋ
jīng míng néng gàn ㄐㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄋㄥˊ ㄍㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
able and efficient
Bình luận 0
jīng míng néng gàn ㄐㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄋㄥˊ ㄍㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
able and efficient
Bình luận 0